Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事功

Pinyin: shì gōng

Meanings: Thành tựu, kết quả đạt được trong công việc hoặc sự nghiệp., Achievements or results obtained in work or career., ①事业和功绩。[例]我疑心她有点罗曼谛克,急于事功。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 事, 力, 工

Chinese meaning: ①事业和功绩。[例]我疑心她有点罗曼谛克,急于事功。

Grammar: Thường được sử dụng để nói về những thành tích hay hiệu quả thực tế của một người trong công việc.

Example: 他一生追求事功。

Example pinyin: tā yì shēng zhuī qiú shì gōng 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy theo đuổi thành tựu.

事功
shì gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tựu, kết quả đạt được trong công việc hoặc sự nghiệp.

Achievements or results obtained in work or career.

事业和功绩。我疑心她有点罗曼谛克,急于事功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事功 (shì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung