Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事往日迁

Pinyin: shì wǎng rì qiān

Meanings: Chuyện cũ đã qua, thời gian trôi đi mọi thứ đều thay đổi., Past events are gone, time passes and everything changes., 指事情和时光都已过去。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 事, 主, 彳, 日, 千, 辶

Chinese meaning: 指事情和时光都已过去。

Grammar: Thường dùng để khuyên quên đi quá khứ và tiếp tục cuộc sống.

Example: 事往日迁,不必再纠结。

Example pinyin: shì wǎng rì qiān , bú bì zài jiū jié 。

Tiếng Việt: Chuyện cũ đã qua, không cần phải bận tâm nữa.

事往日迁
shì wǎng rì qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện cũ đã qua, thời gian trôi đi mọi thứ đều thay đổi.

Past events are gone, time passes and everything changes.

指事情和时光都已过去。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事往日迁 (shì wǎng rì qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung