Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 了然无闻

Pinyin: liǎo rán wú wén

Meanings: Hoàn toàn im lặng, không nghe thấy gì cả., Completely silent, hearing nothing at all., 了然;完全。完全没有听见。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 乛, 亅, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 尢, 耳, 门

Chinese meaning: 了然;完全。完全没有听见。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh miêu tả môi trường hoặc tình huống cực kỳ yên tĩnh, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 在这片森林里,夜晚总是了然无闻。

Example pinyin: zài zhè piàn sēn lín lǐ , yè wǎn zǒng shì liǎo rán wú wén 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng này, ban đêm luôn hoàn toàn yên lặng.

了然无闻
liǎo rán wú wén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn im lặng, không nghe thấy gì cả.

Completely silent, hearing nothing at all.

了然;完全。完全没有听见。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...