Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 事必躬亲

Pinyin: shì bì gōng qīn

Meanings: Mọi việc đều tự mình làm, không nhờ người khác., Do everything oneself without relying on others., 躬亲亲自。不论什么事一定要亲自去做,亲自过问。形容办事认真,毫不懈怠。[出处]《诗·小雅·节南山》“弗躬弗亲,庶民弗信。”[例]于舅太爷却勤勤恳恳,~,于这位外甥的事格外当心。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 事, 丿, 心, 弓, 身, 朩, 立

Chinese meaning: 躬亲亲自。不论什么事一定要亲自去做,亲自过问。形容办事认真,毫不懈怠。[出处]《诗·小雅·节南山》“弗躬弗亲,庶民弗信。”[例]于舅太爷却勤勤恳恳,~,于这位外甥的事格外当心。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。

Grammar: Thường dùng để mô tả người cẩn thận hoặc chăm chỉ, nhưng cũng có thể mang ý tiêu cực nếu quá cầu toàn.

Example: 作为一个好领导,他事必躬亲。

Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , tā shì bì gōng qīn 。

Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo tốt, anh ấy tự mình làm mọi việc.

事必躬亲
shì bì gōng qīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi việc đều tự mình làm, không nhờ người khác.

Do everything oneself without relying on others.

躬亲亲自。不论什么事一定要亲自去做,亲自过问。形容办事认真,毫不懈怠。[出处]《诗·小雅·节南山》“弗躬弗亲,庶民弗信。”[例]于舅太爷却勤勤恳恳,~,于这位外甥的事格外当心。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

事必躬亲 (shì bì gōng qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung