Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品竹弹丝
Pinyin: pǐn zhú tán sī
Meanings: Thưởng thức âm nhạc truyền thống (chơi đàn và đàn tơ)., Enjoying traditional music (playing bamboo instruments and string instruments)., 品吹弄乐器;竹指箫笛之类管乐器;丝指琵琶、二胡之类弦乐器。指吹弹乐器。[出处]元·无名氏《货郎担》第四折“又不会卖风流,弄粉调脂;又不会按宫商,品竹弹丝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 吅, 亇, 单, 弓, 一
Chinese meaning: 品吹弄乐器;竹指箫笛之类管乐器;丝指琵琶、二胡之类弦乐器。指吹弹乐器。[出处]元·无名氏《货郎担》第四折“又不会卖风流,弄粉调脂;又不会按宫商,品竹弹丝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả thú vui nghệ thuật cao sang của giới văn nhân.
Example: 古时文人喜欢品竹弹丝。
Example pinyin: gǔ shí wén rén xǐ huan pǐn zhú tán sī 。
Tiếng Việt: Người trí thức xưa thích thưởng thức âm nhạc truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng thức âm nhạc truyền thống (chơi đàn và đàn tơ).
Nghĩa phụ
English
Enjoying traditional music (playing bamboo instruments and string instruments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品吹弄乐器;竹指箫笛之类管乐器;丝指琵琶、二胡之类弦乐器。指吹弹乐器。[出处]元·无名氏《货郎担》第四折“又不会卖风流,弄粉调脂;又不会按宫商,品竹弹丝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế