Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哭天喊地

Pinyin: kū tiān hǎn dì

Meanings: Khóc lóc thảm thiết, kêu gào tuyệt vọng., To cry bitterly and shout desperately., 提高嗓门又哭又叫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 吅, 犬, 一, 大, 口, 咸, 也, 土

Chinese meaning: 提高嗓门又哭又叫。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống bi kịch hoặc căng thẳng tột độ.

Example: 他哭天喊地,求大家帮忙。

Example pinyin: tā kū tiān hǎn dì , qiú dà jiā bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ta khóc lóc thảm thiết, cầu xin mọi người giúp đỡ.

哭天喊地
kū tiān hǎn dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc lóc thảm thiết, kêu gào tuyệt vọng.

To cry bitterly and shout desperately.

提高嗓门又哭又叫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭天喊地 (kū tiān hǎn dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung