Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓皇出逃
Pinyin: cāng huáng chū táo
Meanings: Hoảng hốt chạy thoát thân, bỏ chạy trong hoảng loạn., Fleeing in panic, running away in a state of confusion., 仓皇匆忙,慌张。慌慌张张地外出逃跑。[出处]南唐·李煜《破阵子》“最是仓皇离庙日,教坊犹奏别离歌。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 㔾, 人, 王, 白, 凵, 屮, 兆, 辶
Chinese meaning: 仓皇匆忙,慌张。慌慌张张地外出逃跑。[出处]南唐·李煜《破阵子》“最是仓皇离庙日,教坊犹奏别离歌。”
Grammar: Thường mô tả hành động trong các tình huống nguy cấp, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 敌人来了,他们仓皇出逃。
Example pinyin: dí rén lái le , tā men cāng huáng chū táo 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đến, họ hoảng hốt chạy thoát thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng hốt chạy thoát thân, bỏ chạy trong hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
Fleeing in panic, running away in a state of confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仓皇匆忙,慌张。慌慌张张地外出逃跑。[出处]南唐·李煜《破阵子》“最是仓皇离庙日,教坊犹奏别离歌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế