Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 从不
Pinyin: cóng bù
Meanings: Chưa bao giờ, không bao giờ., Never, not ever., ①从来不……。[例]从不顶嘴。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 一
Chinese meaning: ①从来不……。[例]从不顶嘴。
Example: 他从不迟到。
Example pinyin: tā cóng bù chí dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy chưa bao giờ đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa bao giờ, không bao giờ.
Nghĩa phụ
English
Never, not ever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从来不……。从不顶嘴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!