Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今是昨非
Pinyin: jīn shì zuó fēi
Meanings: Điều đúng đắn hôm nay từng là sai lầm ngày hôm qua, ám chỉ sự tiến bộ hoặc thay đổi trong nhận thức., What is correct today was a mistake yesterday, implying progress or a change in understanding., 现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“实迷途其未远,觉今是而昨非。”[例]但我们究竟还有一点记忆,回想起来,怎样的~”呵,怎样的口是心非”呵,怎样的今日之我与昨日之我战”呵。——鲁迅《导师》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: ㇇, 亽, 日, 𤴓, 乍, 非
Chinese meaning: 现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“实迷途其未远,觉今是而昨非。”[例]但我们究竟还有一点记忆,回想起来,怎样的~”呵,怎样的口是心非”呵,怎样的今日之我与昨日之我战”呵。——鲁迅《导师》。
Grammar: Dùng để nói về sự chuyển biến tích cực hoặc nhận thức mới mẻ thay thế cái cũ.
Example: 经过反思,我们意识到自己过去的做法真是今是昨非。
Example pinyin: jīng guò fǎn sī , wǒ men yì shí dào zì jǐ guò qù de zuò fǎ zhēn shì jīn shì zuó fēi 。
Tiếng Việt: Sau khi suy ngẫm, chúng tôi nhận ra rằng cách làm trước đây của mình thực sự là điều đúng đắn hôm nay nhưng từng là sai lầm hôm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều đúng đắn hôm nay từng là sai lầm ngày hôm qua, ám chỉ sự tiến bộ hoặc thay đổi trong nhận thức.
Nghĩa phụ
English
What is correct today was a mistake yesterday, implying progress or a change in understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“实迷途其未远,觉今是而昨非。”[例]但我们究竟还有一点记忆,回想起来,怎样的~”呵,怎样的口是心非”呵,怎样的今日之我与昨日之我战”呵。——鲁迅《导师》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế