Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今蝉蜕壳
Pinyin: jīn chán tuì ké
Meanings: Con ve sầu ngày nay lột xác, ám chỉ sự trưởng thành hoặc biến đổi lớn trong cuộc sống., The cicada molts its shell today, symbolizing growth or major transformation in life., 金蝉脱壳。今,通金”。指使用计谋而逃脱。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十回“被小将使一个金蝉脱壳之计,撤身得空,把这和尚拿来,奉献大王,聊表一餐之敬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: ㇇, 亽, 单, 虫, 兑, 冗, 士
Chinese meaning: 金蝉脱壳。今,通金”。指使用计谋而逃脱。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十回“被小将使一个金蝉脱壳之计,撤身得空,把这和尚拿来,奉献大王,聊表一餐之敬。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngôn ngữ biểu tượng để mô tả sự thay đổi lớn.
Example: 年轻一代正经历今蝉蜕壳般的成长。
Example pinyin: nián qīng yí dài zhèng jīng lì jīn chán tuì ké bān de chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Thế hệ trẻ đang trải qua sự trưởng thành giống như con ve sầu lột xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ve sầu ngày nay lột xác, ám chỉ sự trưởng thành hoặc biến đổi lớn trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
The cicada molts its shell today, symbolizing growth or major transformation in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金蝉脱壳。今,通金”。指使用计谋而逃脱。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十回“被小将使一个金蝉脱壳之计,撤身得空,把这和尚拿来,奉献大王,聊表一餐之敬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế