Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓皇
Pinyin: cāng huáng
Meanings: Hoảng loạn, bối rối., Panic-stricken, flustered., 从顺从;服服从。象顺风倒下一样就迅速服从了。[出处]《战国策·秦策一》“山东之国,从风而服。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 㔾, 人, 王, 白
Chinese meaning: 从顺从;服服从。象顺风倒下一样就迅速服从了。[出处]《战国策·秦策一》“山东之国,从风而服。”
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý bất ổn, thường dùng trong những tình huống khẩn cấp.
Example: 敌人仓皇逃窜。
Example pinyin: dí rén cāng huáng táo cuàn 。
Tiếng Việt: Kẻ địch hoảng loạn bỏ chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, bối rối.
Nghĩa phụ
English
Panic-stricken, flustered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从顺从;服服从。象顺风倒下一样就迅速服从了。[出处]《战国策·秦策一》“山东之国,从风而服。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!