Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 从风而靡

Pinyin: cóng fēng ér mǐ

Meanings: Theo gió mà ngả, ý chỉ sự nhanh chóng tuân theo hoặc làm theo một cách dễ dàng., To follow the wind and fall, indicating quick compliance or conformity., 指如风之吹草,草随风倾倒。①比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解。*②比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”[例]上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 人, 㐅, 几, 一, 非, 麻

Chinese meaning: 指如风之吹草,草随风倾倒。①比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解。*②比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”[例]上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ dễ thay đổi theo hoàn cảnh.

Example: 他总是从风而靡,没有自己的主见。

Example pinyin: tā zǒng shì cóng fēng ér mí , méi yǒu zì jǐ de zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn theo gió mà ngả, không có chính kiến của riêng mình.

从风而靡
cóng fēng ér mǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo gió mà ngả, ý chỉ sự nhanh chóng tuân theo hoặc làm theo một cách dễ dàng.

To follow the wind and fall, indicating quick compliance or conformity.

比喻强弱悬殊,弱者不堪一击,即告瓦解

比喻仿效、风行之迅速。[出处]《汉书·韩信传》“于是用广武君策,发使燕,燕从风而靡。”上意所向,~,士大夫欲追逐时好,从非其学,亦将矫入此门。——宋·俞文豹《吹剑四录》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

从风而靡 (cóng fēng ér mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung