Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 津液

Pinyin: jīn yè

Meanings: Dịch cơ thể, chất lỏng trong cơ thể (như nước bọt, nước mắt)., Body fluids (such as saliva, tears)., ①中医对人体内液体的总称,包括血液,唾液、泪液、汗液等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 聿, 夜

Chinese meaning: ①中医对人体内液体的总称,包括血液,唾液、泪液、汗液等。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh Đông y và sức khỏe.

Example: 中医认为保持津液平衡很重要。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi bǎo chí jīn yè píng héng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Đông y cho rằng việc giữ cân bằng dịch cơ thể rất quan trọng.

津液
jīn yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch cơ thể, chất lỏng trong cơ thể (như nước bọt, nước mắt).

Body fluids (such as saliva, tears).

中医对人体内液体的总称,包括血液,唾液、泪液、汗液等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

津液 (jīn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung