Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞如观火

Pinyin: dòng rú guān huǒ

Meanings: Nhìn xuyên suốt mọi thứ một cách rõ ràng như nhìn thấy lửa., To see through everything clearly as if seeing fire., 形容观察事物非常清楚,好象看火一样。同洞若观火”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二得悉其山川险要部落游牧,暨其强弱多寡离合之情,皆洞如观火矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 同, 氵, 口, 女, 又, 见, 人, 八

Chinese meaning: 形容观察事物非常清楚,好象看火一样。同洞若观火”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二得悉其山川险要部落游牧,暨其强弱多寡离合之情,皆洞如观火矣。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự sáng suốt và khả năng phân tích sắc bén.

Example: 他对局势洞如观火。

Example pinyin: tā duì jú shì dòng rú guān huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn nhận tình hình rõ ràng như ban ngày.

洞如观火
dòng rú guān huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn xuyên suốt mọi thứ một cách rõ ràng như nhìn thấy lửa.

To see through everything clearly as if seeing fire.

形容观察事物非常清楚,好象看火一样。同洞若观火”。[出处]清·刘献廷《广阳杂记》卷二得悉其山川险要部落游牧,暨其强弱多寡离合之情,皆洞如观火矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞如观火 (dòng rú guān huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung