Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞见

Pinyin: dòng jiàn

Meanings: Hiểu thấu đáo, thấy rõ., To have penetrating insight., ①明察;清楚地看到。[例]洞见利害。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 同, 氵, 见

Chinese meaning: ①明察;清楚地看到。[例]洞见利害。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 他对市场趋势有独到的洞见。

Example pinyin: tā duì shì chǎng qū shì yǒu dú dào de dòng jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có cái nhìn thấu đáo về xu hướng thị trường.

洞见
dòng jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu thấu đáo, thấy rõ.

To have penetrating insight.

明察;清楚地看到。洞见利害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞见 (dòng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung