Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞入

Pinyin: dòng rù

Meanings: Đi sâu vào, thâm nhập vào một nơi nào đó (thường là hang động)., To go deep into or penetrate a place (usually a cave)., ①深入观察。[例]从洞里进入。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 同, 氵, 入

Chinese meaning: ①深入观察。[例]从洞里进入。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm. Vị trí trong câu: Động từ chính.

Example: 探险家们洞入了神秘的地下世界。

Example pinyin: tàn xiǎn jiā men dòng rù le shén mì de dì xià shì jiè 。

Tiếng Việt: Các nhà thám hiểm đã đi sâu vào thế giới ngầm bí ẩn.

洞入
dòng rù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi sâu vào, thâm nhập vào một nơi nào đó (thường là hang động).

To go deep into or penetrate a place (usually a cave).

深入观察。从洞里进入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞入 (dòng rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung