Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 津关险塞
Pinyin: jīn guān xiǎn sài
Meanings: Cửa ngõ quan trọng và hiểm yếu., Important and perilous pass or gateway., 津渡口;关关口;险险要之地;塞要塞。指水陆山川关隘、险要之处。[出处]《史记·秦始皇本纪》“善哉乎贾生推言之也,曰‘秦并诸侯山东三十余郡,缮津关,据险塞,修甲兵而守之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 聿, 丷, 天, 佥, 阝, 土
Chinese meaning: 津渡口;关关口;险险要之地;塞要塞。指水陆山川关隘、险要之处。[出处]《史记·秦始皇本纪》“善哉乎贾生推言之也,曰‘秦并诸侯山东三十余郡,缮津关,据险塞,修甲兵而守之。”
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chiến tranh hoặc địa lý.
Example: 此地是津关险塞。
Example pinyin: cǐ dì shì jīn guān xiǎn sài 。
Tiếng Việt: Nơi đây là cửa ngõ hiểm yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa ngõ quan trọng và hiểm yếu.
Nghĩa phụ
English
Important and perilous pass or gateway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
津渡口;关关口;险险要之地;塞要塞。指水陆山川关隘、险要之处。[出处]《史记·秦始皇本纪》“善哉乎贾生推言之也,曰‘秦并诸侯山东三十余郡,缮津关,据险塞,修甲兵而守之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế