Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洪涛
Pinyin: hóng tāo
Meanings: Sóng lớn, dòng nước mạnh (thường dùng để chỉ những dòng sông lớn hoặc biển cả có sóng dữ dội)., Great waves; large and powerful currents of water., ①大波浪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 共, 氵, 寿
Chinese meaning: ①大波浪。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên, đặc biệt là các hiện tượng nước chảy mạnh.
Example: 江面上掀起了洪涛。
Example pinyin: jiāng miàn shàng xiān qǐ le hóng tāo 。
Tiếng Việt: Trên mặt sông nổi lên những đợt sóng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, dòng nước mạnh (thường dùng để chỉ những dòng sông lớn hoặc biển cả có sóng dữ dội).
Nghĩa phụ
English
Great waves; large and powerful currents of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大波浪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!