Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞穿

Pinyin: dòng chuān

Meanings: Đâm xuyên qua, nhìn thấu suốt., To pierce through, to see through., ①击穿物体。[例]一个强壮的战士,他还穿着一件子弹洞穿的军衣。*②清楚地看出。[例]吉云一眼洞穿他的恶念,但不躲避,也不惊慌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 同, 氵, 牙, 穴

Chinese meaning: ①击穿物体。[例]一个强壮的战士,他还穿着一件子弹洞穿的军衣。*②清楚地看出。[例]吉云一眼洞穿他的恶念,但不躲避,也不惊慌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm trạng ngữ hoặc tân ngữ phía sau.

Example: 他用目光洞穿了对方的心思。

Example pinyin: tā yòng mù guāng dòng chuān le duì fāng de xīn sī 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng ánh mắt nhìn thấu suy nghĩ của đối phương.

洞穿
dòng chuān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đâm xuyên qua, nhìn thấu suốt.

To pierce through, to see through.

击穿物体。一个强壮的战士,他还穿着一件子弹洞穿的军衣

清楚地看出。吉云一眼洞穿他的恶念,但不躲避,也不惊慌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞穿 (dòng chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung