Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔泻
Pinyin: bēn xiè
Meanings: Chảy xiết, tuôn chảy mạnh mẽ (thường dùng cho nước), Flowing rapidly, rushing down (usually referring to water)., ①水向低处很快地流。[例]奔泻千里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卉, 大, 写, 氵
Chinese meaning: ①水向低处很快地流。[例]奔泻千里。
Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả dòng chảy mạnh mẽ của nước, mang hình ảnh sinh động.
Example: 洪水奔泻而下,淹没了村庄。
Example pinyin: hóng shuǐ bēn xiè ér xià , yān mò le cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Nước lũ tuôn chảy mạnh mẽ, nhấn chìm ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy xiết, tuôn chảy mạnh mẽ (thường dùng cho nước)
Nghĩa phụ
English
Flowing rapidly, rushing down (usually referring to water).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水向低处很快地流。奔泻千里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!