Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契丹
Pinyin: qì dān
Meanings: Khất Đan (một dân tộc cổ ở Trung Quốc), Khitan (an ancient ethnic group in China), ①中国古代的一个民族,四至五世纪时在今辽河上游游牧。[例]契丹与吾约为兄弟。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传(序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㓞, 大, 丹
Chinese meaning: ①中国古代的一个民族,四至五世纪时在今辽河上游游牧。[例]契丹与吾约为兄弟。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传(序)》。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường chỉ dân tộc hoặc quốc gia cổ đại.
Example: 契丹人建立了辽国。
Example pinyin: qì dān rén jiàn lì le liáo guó 。
Tiếng Việt: Người Khất Đan đã thành lập nước Liêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khất Đan (một dân tộc cổ ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Khitan (an ancient ethnic group in China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国古代的一个民族,四至五世纪时在今辽河上游游牧。契丹与吾约为兄弟。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传(序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!