Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奔流

Pinyin: bēn liú

Meanings: Chảy cuồn cuộn, tuôn trào (thường dùng cho sông hoặc nước), Flowing vigorously, surging forward (often used for rivers or water)., ①(水)∶流得很急。[例]这条河奔流入海。*②流得很急的水流。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卉, 大, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①(水)∶流得很急。[例]这条河奔流入海。*②流得很急的水流。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên, mang tính biểu tượng mạnh mẽ.

Example: 河水奔流向大海。

Example pinyin: hé shuǐ bēn liú xiàng dà hǎi 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy cuồn cuộn ra biển.

奔流
bēn liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy cuồn cuộn, tuôn trào (thường dùng cho sông hoặc nước)

Flowing vigorously, surging forward (often used for rivers or water).

(水)∶流得很急。这条河奔流入海

流得很急的水流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奔流 (bēn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung