Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏捷
Pinyin: zòu jié
Meanings: Báo tin thắng trận, To report a military victory, ①取得胜利,获得成功。[例]奏捷归来。*②报告获胜的消息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 天, 𡗗, 扌, 疌
Chinese meaning: ①取得胜利,获得成功。[例]奏捷归来。*②报告获胜的消息。
Grammar: Động từ lịch sử, liên quan đến chiến tranh và quân sự.
Example: 前线将领奏捷回朝。
Example pinyin: qián xiàn jiàng lǐng zòu jié huí cháo 。
Tiếng Việt: Tướng lĩnh tiền tuyến báo tin chiến thắng trở về triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo tin thắng trận
Nghĩa phụ
English
To report a military victory
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取得胜利,获得成功。奏捷归来
报告获胜的消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!