Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏折
Pinyin: zòu zhé
Meanings: Bản tấu, bản báo cáo dâng vua, Memorial to the throne, official report to the emperor, ①写奏章的折子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 天, 𡗗, 扌, 斤
Chinese meaning: ①写奏章的折子。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.
Example: 大臣写了一份奏折给皇帝。
Example pinyin: dà chén xiě le yí fèn zòu zhé gěi huáng dì 。
Tiếng Việt: Đại thần viết một bản tấu gửi đến hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tấu, bản báo cáo dâng vua
Nghĩa phụ
English
Memorial to the throne, official report to the emperor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写奏章的折子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!