Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔窜
Pinyin: bēn cuàn
Meanings: Chạy trốn tán loạn, chạy lung tung, Fleeing in disarray, running around chaotically., ①奔走逃窜。[例]敌军被打得四处奔窜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 卉, 大, 串, 穴
Chinese meaning: ①奔走逃窜。[例]敌军被打得四处奔窜。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc hỗn loạn.
Example: 敌人四处奔窜。
Example pinyin: dí rén sì chù bēn cuàn 。
Tiếng Việt: Kẻ địch chạy tán loạn khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn tán loạn, chạy lung tung
Nghĩa phụ
English
Fleeing in disarray, running around chaotically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奔走逃窜。敌军被打得四处奔窜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!