Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天缘奇遇
Pinyin: tiān yuán qí yù
Meanings: Một cuộc gặp gỡ kỳ diệu và đặc biệt, như được sắp đặt bởi số mệnh., A miraculous and extraordinary encounter, as if arranged by fate., ①天赐机缘,使男女奇巧遇合婚配;天然巧合的缘分。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 大, 彖, 纟, 可, 禺, 辶
Chinese meaning: ①天赐机缘,使男女奇巧遇合婚配;天然巧合的缘分。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính chất kỳ diệu và bất ngờ trong những cuộc gặp gỡ đặc biệt.
Example: 他们的相遇是天缘奇遇,令人羡慕不已。
Example pinyin: tā men de xiāng yù shì tiān yuán qí yù , lìng rén xiàn mù bù yǐ 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ của họ là một cuộc gặp gỡ kỳ diệu, khiến người khác ngưỡng mộ không thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cuộc gặp gỡ kỳ diệu và đặc biệt, như được sắp đặt bởi số mệnh.
Nghĩa phụ
English
A miraculous and extraordinary encounter, as if arranged by fate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天赐机缘,使男女奇巧遇合婚配;天然巧合的缘分
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế