Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天资卓越
Pinyin: tiān zī zhuó yuè
Meanings: Có tài năng thiên bẩm vượt trội., Having outstanding natural talent., ①非常优秀的天资。[例]天资卓越的人。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 大, 次, 贝, ⺊, 早, 戉, 走
Chinese meaning: ①非常优秀的天资。[例]天资卓越的人。
Grammar: Cụm từ ghép giữa danh từ '天资' (tài năng bẩm sinh) và tính từ '卓越' (vượt trội). Dùng để miêu tả khả năng đặc biệt của ai đó.
Example: 他天资卓越,在数学方面表现得非常出色。
Example pinyin: tā tiān zī zhuó yuè , zài shù xué fāng miàn biǎo xiàn dé fēi cháng chū sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tài năng thiên bẩm nổi bật và thể hiện rất xuất sắc trong lĩnh vực toán học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tài năng thiên bẩm vượt trội.
Nghĩa phụ
English
Having outstanding natural talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常优秀的天资。天资卓越的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế