Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天灾人祸
Pinyin: tiān zāi rén huò
Meanings: Thảm họa thiên nhiên và tai họa do con người gây ra, Natural disasters and man-made calamities, 天自然。自然的灾害和人为的祸患。也比喻害人精(骂人的话)。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“屠世雄并无此事,敢是另有个天灾人祸,假称屠世雄的么。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 大, 宀, 火, 人, 呙, 礻
Chinese meaning: 天自然。自然的灾害和人为的祸患。也比喻害人精(骂人的话)。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“屠世雄并无此事,敢是另有个天灾人祸,假称屠世雄的么。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ những khó khăn chồng chất từ nhiều nguồn khác nhau.
Example: 这个地区近年来经历了天灾人祸。
Example pinyin: zhè ge dì qū jìn nián lái jīng lì le tiān zāi rén huò 。
Tiếng Việt: Khu vực này trong những năm gần đây đã trải qua cả thảm họa thiên nhiên và tai họa do con người gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa thiên nhiên và tai họa do con người gây ra
Nghĩa phụ
English
Natural disasters and man-made calamities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天自然。自然的灾害和人为的祸患。也比喻害人精(骂人的话)。[出处]元·无名氏《冯玉兰》第四折“屠世雄并无此事,敢是另有个天灾人祸,假称屠世雄的么。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế