Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天赐良机

Pinyin: tiān cì liáng jī

Meanings: Cơ hội tuyệt vời do trời ban tặng., A golden opportunity granted by heaven., ①天给的好机会。[例]可能使因天赐良机而可以写得充实出色的巨大的题材变得索然无味。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 大, 易, 贝, 丶, 艮, 几, 木

Chinese meaning: ①天给的好机会。[例]可能使因天赐良机而可以写得充实出色的巨大的题材变得索然无味。

Grammar: Cụm từ kết hợp '天赐' (do trời ban) và '良机' (cơ hội tốt). Thường dùng trong ngữ cảnh nói về thời cơ quý giá.

Example: 这是一个天赐良机,我们一定要把握住。

Example pinyin: zhè shì yí gè tiān cì liáng jī , wǒ men yí dìng yào bǎ wò zhù 。

Tiếng Việt: Đây là cơ hội tuyệt vời do trời ban tặng, chúng ta nhất định phải nắm bắt lấy.

天赐良机
tiān cì liáng jī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ hội tuyệt vời do trời ban tặng.

A golden opportunity granted by heaven.

天给的好机会。可能使因天赐良机而可以写得充实出色的巨大的题材变得索然无味

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天赐良机 (tiān cì liáng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung