Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天灾地妖

Pinyin: tiān zāi dì yāo

Meanings: Thảm họa thiên nhiên và hiện tượng kỳ lạ trên mặt đất, Natural disasters and strange phenomena on the ground, 自然界发生的灾害怪异。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 大, 宀, 火, 也, 土, 夭, 女

Chinese meaning: 自然界发生的灾害怪异。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái mê tín, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 村民们把一切不幸归结为天灾地妖。

Example pinyin: cūn mín men bǎ yí qiè bú xìng guī jié wèi tiān zāi dì yāo 。

Tiếng Việt: Người dân làng quy mọi bất hạnh về thảm họa thiên nhiên và hiện tượng kỳ lạ trên mặt đất.

天灾地妖
tiān zāi dì yāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa thiên nhiên và hiện tượng kỳ lạ trên mặt đất

Natural disasters and strange phenomena on the ground

自然界发生的灾害怪异。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天灾地妖 (tiān zāi dì yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung