Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天涯比邻
Pinyin: tiān yá bǐ lín
Meanings: Dù ở chân trời nhưng như hàng xóm bên cạnh, Though at the ends of the earth, they are like neighbors, 虽然相隔极远,但近如邻居一样。[出处]唐·王勃《杜少府之任蜀州》“海内存知己,天涯若比邻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 大, 厓, 氵, 比, 令, 阝
Chinese meaning: 虽然相隔极远,但近如邻居一样。[出处]唐·王勃《杜少府之任蜀州》“海内存知己,天涯若比邻。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng khi nói về sự kết nối không biên giới nhờ công nghệ.
Example: 现代通讯让天涯比邻成为可能。
Example pinyin: xiàn dài tōng xùn ràng tiān yá bǐ lín chéng wéi kě néng 。
Tiếng Việt: Công nghệ truyền thông hiện đại khiến chân trời như hàng xóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù ở chân trời nhưng như hàng xóm bên cạnh
Nghĩa phụ
English
Though at the ends of the earth, they are like neighbors
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虽然相隔极远,但近如邻居一样。[出处]唐·王勃《杜少府之任蜀州》“海内存知己,天涯若比邻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế