Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天资雄厚

Pinyin: tiān zī xióng hòu

Meanings: Có tiềm năng và tài năng bẩm sinh mạnh mẽ, dồi dào., Possessing strong and abundant natural talent., ①具有想象或发明的天生的能力。[例]莎士比亚的天资雄厚。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 大, 次, 贝, 厷, 隹, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①具有想象或发明的天生的能力。[例]莎士比亚的天资雄厚。

Grammar: Cụm từ ghép giữa '天资' (tài năng bẩm sinh) và '雄厚' (dồi dào, mạnh mẽ). Thường dùng để mô tả những người có tài năng tiềm tàng lớn.

Example: 她天资雄厚,学习能力很强。

Example pinyin: tā tiān zī xióng hòu , xué xí néng lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có tiềm năng bẩm sinh mạnh mẽ, khả năng học tập rất tốt.

天资雄厚
tiān zī xióng hòu
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có tiềm năng và tài năng bẩm sinh mạnh mẽ, dồi dào.

Possessing strong and abundant natural talent.

具有想象或发明的天生的能力。莎士比亚的天资雄厚

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天资雄厚 (tiān zī xióng hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung