Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树德

Pinyin: shù dé

Meanings: Đức hạnh như cây (ý chỉ đạo đức cao đẹp cần được xây dựng và nuôi dưỡng giống như chăm sóc cây cối)., Virtue like a tree (refers to high moral values that need to be nurtured like cultivating trees)., ①树立美德。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 对, 木, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①树立美德。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ liên quan đến phẩm chất đạo đức.

Example: 他一生都在树德立人。

Example pinyin: tā yì shēng dōu zài shù dé lì rén 。

Tiếng Việt: Cả đời ông ấy đều tập trung xây dựng đạo đức và bồi dưỡng con người.

树德
shù dé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đức hạnh như cây (ý chỉ đạo đức cao đẹp cần được xây dựng và nuôi dưỡng giống như chăm sóc cây cối).

Virtue like a tree (refers to high moral values that need to be nurtured like cultivating trees).

树立美德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树德 (shù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung