Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校勘
Pinyin: jiào kān
Meanings: Hiệu đính, đối chiếu văn bản để chỉnh sửa lỗi, Collation; to proofread and correct texts., ①搜集某书的不同版本,并综合有关资料,互相比较、核对,别其同异,定其正误。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 交, 木, 力, 甚
Chinese meaning: ①搜集某书的不同版本,并综合有关资料,互相比较、核对,别其同异,定其正误。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến văn bản.
Example: 他对古籍进行了仔细的校勘。
Example pinyin: tā duì gǔ jí jìn xíng le zǐ xì de jiào kān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hiệu đính kỹ lưỡng các tài liệu cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu đính, đối chiếu văn bản để chỉnh sửa lỗi
Nghĩa phụ
English
Collation; to proofread and correct texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜集某书的不同版本,并综合有关资料,互相比较、核对,别其同异,定其正误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!