Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栓
Pinyin: shuān
Meanings: Chốt, khóa; hành động khóa hoặc cài chốt, Bolt; to lock or fasten with a bolt., ①塞子,也泛指形状像塞子的东西。[合]栓剂;栓塞;螺栓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 全, 木
Chinese meaning: ①塞子,也泛指形状像塞子的东西。[合]栓剂;栓塞;螺栓。
Hán Việt reading: thuyên
Grammar: Có thể dùng như danh từ để chỉ vật (chốt) hoặc động từ để diễn tả hành động khóa.
Example: 请把门栓上。
Example pinyin: qǐng bǎ mén shuān shàng 。
Tiếng Việt: Hãy khóa cửa lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốt, khóa; hành động khóa hoặc cài chốt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bolt; to lock or fasten with a bolt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
塞子,也泛指形状像塞子的东西。栓剂;栓塞;螺栓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!