Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校正
Pinyin: xiào zhèng
Meanings: Hiệu chỉnh hoặc sửa lỗi để làm cho chính xác hơn., To correct or adjust for more accuracy., ①进行校对,加以改正。[例]校正资料。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 交, 木, 一, 止
Chinese meaning: ①进行校对,加以改正。[例]校正资料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần hiệu chỉnh.
Example: 他负责校正报告中的错误。
Example pinyin: tā fù zé jiào zhèng bào gào zhōng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm sửa lỗi trong báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu chỉnh hoặc sửa lỗi để làm cho chính xác hơn.
Nghĩa phụ
English
To correct or adjust for more accuracy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行校对,加以改正。校正资料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!