Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校核

Pinyin: xiào hé

Meanings: Kiểm tra và đối chiếu cẩn thận để đảm bảo tính chính xác., To verify and check carefully for accuracy., ①核查;校对。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 木, 亥

Chinese meaning: ①核查;校对。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng với mục đích rà soát kỹ lưỡng.

Example: 我们需要校核数据是否准确。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiào hé shù jù shì fǒu zhǔn què 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra xem dữ liệu có chính xác không.

校核
xiào hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và đối chiếu cẩn thận để đảm bảo tính chính xác.

To verify and check carefully for accuracy.

核查;校对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校核 (xiào hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung