Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校饬
Pinyin: jiào chì
Meanings: Sửa chữa, chỉnh đốn hoặc khiển trách, To correct or reprimand, ①校核整理。[例]正列其义,校饬其文。——《史记·司马相如列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 交, 木, 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①校核整理。[例]正列其义,校饬其文。——《史记·司马相如列传》。
Grammar: Động từ có tính trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc sách vở.
Example: 老师校饬了学生的错误行为。
Example pinyin: lǎo shī xiào chì le xué shēng de cuò wù xíng wéi 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã khiển trách hành vi sai trái của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, chỉnh đốn hoặc khiển trách
Nghĩa phụ
English
To correct or reprimand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校核整理。正列其义,校饬其文。——《史记·司马相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!