Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校短量长
Pinyin: jiào duǎn liáng cháng
Meanings: Đo lường và đánh giá sự khác biệt về mặt ưu nhược điểm giữa các đối tượng., Measure and evaluate differences in strengths and weaknesses between objects., 指衡量人物的长处和短处。[出处]唐·冯宿《魏府狄梁公祠堂碑》“婪伊侈谋,将易储皇。公陈不可,较短推长。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 交, 木, 矢, 豆, 旦, 里, 长
Chinese meaning: 指衡量人物的长处和短处。[出处]唐·冯宿《魏府狄梁公祠堂碑》“婪伊侈谋,将易储皇。公陈不可,较短推长。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, hay dùng khi nói về quá trình đánh giá hoặc cải thiện.
Example: 我们应该学会校短量长,取长补短。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi xué huì jiào duǎn liáng cháng , qǔ cháng bǔ duǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên học cách đánh giá đúng mức độ, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo lường và đánh giá sự khác biệt về mặt ưu nhược điểm giữa các đối tượng.
Nghĩa phụ
English
Measure and evaluate differences in strengths and weaknesses between objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指衡量人物的长处和短处。[出处]唐·冯宿《魏府狄梁公祠堂碑》“婪伊侈谋,将易储皇。公陈不可,较短推长。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế