Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校订

Pinyin: xiào dìng

Meanings: Hiệu đính hoặc sửa chữa một tài liệu, văn bản., To edit or revise a document or text., ①对照正确的资料修改另一份资料中的错误。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 交, 木, 丁, 讠

Chinese meaning: ①对照正确的资料修改另一份资料中的错误。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần chỉnh sửa.

Example: 编辑正在校订新书的手稿。

Example pinyin: biān jí zhèng zài jiào dìng xīn shū de shǒu gǎo 。

Tiếng Việt: Biên tập viên đang hiệu đính bản thảo của cuốn sách mới.

校订
xiào dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu đính hoặc sửa chữa một tài liệu, văn bản.

To edit or revise a document or text.

对照正确的资料修改另一份资料中的错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...