Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校点
Pinyin: xiào diǎn
Meanings: Vị trí hoặc địa điểm của trường học., Location or site of a school., ①校正、修订并加标点符号。[例]校点古籍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 交, 木, 占, 灬
Chinese meaning: ①校正、修订并加标点符号。[例]校点古籍。
Grammar: Danh từ về vị trí địa lý, ít phổ biến hơn so với các từ khác.
Example: 这所学校的校点在城市中心。
Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de jiào diǎn zài chéng shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Địa điểm của trường này nằm ở trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí hoặc địa điểm của trường học.
Nghĩa phụ
English
Location or site of a school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校正、修订并加标点符号。校点古籍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!