Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树大招风
Pinyin: shù dà zhāo fēng
Meanings: Cây lớn dễ thu hút gió, ám chỉ người nổi tiếng dễ gặp rắc rối, Big trees attract wind, implying famous people easily encounter trouble., 指提倡相同的,排斥不同的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 对, 木, 一, 人, 召, 扌, 㐅, 几
Chinese meaning: 指提倡相同的,排斥不同的。
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, thường dùng để cảnh báo hoặc giải thích vấn đề liên quan đến sự nổi tiếng.
Example: 明星常常树大招风。
Example pinyin: míng xīng cháng cháng shù dà zhāo fēng 。
Tiếng Việt: Người nổi tiếng thường dễ gặp rắc rối vì quá nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lớn dễ thu hút gió, ám chỉ người nổi tiếng dễ gặp rắc rối
Nghĩa phụ
English
Big trees attract wind, implying famous people easily encounter trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指提倡相同的,排斥不同的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế