Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校改

Pinyin: xiào gǎi

Meanings: Sửa đổi hoặc chỉnh sửa lại (thường là bài thi, bản thảo)., To revise or correct (usually exams or manuscripts)., ①在校样上标出与手稿或上次清样不一致的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 木, 己, 攵

Chinese meaning: ①在校样上标出与手稿或上次清样不一致的地方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần sửa chữa phía sau.

Example: 老师正在校改学生的试卷。

Example pinyin: lǎo shī zhèng zài xiào gǎi xué shēng de shì juàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đang sửa bài thi của học sinh.

校改
xiào gǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi hoặc chỉnh sửa lại (thường là bài thi, bản thảo).

To revise or correct (usually exams or manuscripts).

在校样上标出与手稿或上次清样不一致的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校改 (xiào gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung