Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起用
Pinyin: qǐ yòng
Meanings: Bắt đầu sử dụng, khai thác, hoặc bổ nhiệm vào vị trí nào đó, To appoint, to put into use or service., ①提拔任用。[例]起用一批新人。*②重新任用已退职或被免职的官员或职员。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 巳, 走, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①提拔任用。[例]起用一批新人。*②重新任用已退职或被免职的官员或职员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý nhân sự hoặc thiết bị.
Example: 公司决定起用新经理。
Example pinyin: gōng sī jué dìng qǐ yòng xīn jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định bổ nhiệm giám đốc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu sử dụng, khai thác, hoặc bổ nhiệm vào vị trí nào đó
Nghĩa phụ
English
To appoint, to put into use or service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提拔任用。起用一批新人
重新任用已退职或被免职的官员或职员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!