Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起始

Pinyin: qǐ shǐ

Meanings: Điểm bắt đầu, khởi điểm., Starting point, origin., ①某件事或某种行为的开始、起头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 台, 女

Chinese meaning: ①某件事或某种行为的开始、起头。

Grammar: Chủ yếu làm danh từ, sử dụng khi nói về thời gian hoặc vị trí ban đầu.

Example: 这是项目的起始阶段。

Example pinyin: zhè shì xiàng mù dì qǐ shǐ jiē duàn 。

Tiếng Việt: Đây là giai đoạn khởi đầu của dự án.

起始
qǐ shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm bắt đầu, khởi điểm.

Starting point, origin.

某件事或某种行为的开始、起头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起始 (qǐ shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung