Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走相

Pinyin: zǒu xiàng

Meanings: Gương mặt khi cười bị co rút., Facial expression when laughing that looks awkward., ①失去原来的相貌。[例]胖嫂大病一场,这一走相就成瘦嫂了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 龰, 木, 目

Chinese meaning: ①失去原来的相貌。[例]胖嫂大病一场,这一走相就成瘦嫂了。

Grammar: Thường sử dụng mang tính hài hước hoặc phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他笑起来真是走相。

Example pinyin: tā xiào qǐ lái zhēn shì zǒu xiāng 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy cười trông thật kỳ cục.

走相
zǒu xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt khi cười bị co rút.

Facial expression when laughing that looks awkward.

失去原来的相貌。胖嫂大病一场,这一走相就成瘦嫂了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走相 (zǒu xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung