Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马之任

Pinyin: zǒu mǎ zhī rèn

Meanings: Nhận chức ngay khi được chỉ định, To take up one's post without delay., ①骑着马去上任。指官员出任新的职位。[例]目今主上图治心切,不尚浮藻,将某左迁江州司马,刻日走马之任。——元·马致远《青衫泪》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 龰, 一, 丶, 亻, 壬

Chinese meaning: ①骑着马去上任。指官员出任新的职位。[例]目今主上图治心切,不尚浮藻,将某左迁江州司马,刻日走马之任。——元·马致远《青衫泪》。

Grammar: Tương tự '走马上任', là thành ngữ về việc đảm nhận vị trí mới ngay lập tức.

Example: 他被任命为县长后便走马之任。

Example pinyin: tā bèi rèn mìng wèi xiàn zhǎng hòu biàn zǒu mǎ zhī rèn 。

Tiếng Việt: Sau khi được bổ nhiệm làm huyện trưởng, ông ấy nhận chức ngay.

走马之任
zǒu mǎ zhī rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận chức ngay khi được chỉ định

To take up one's post without delay.

骑着马去上任。指官员出任新的职位。目今主上图治心切,不尚浮藻,将某左迁江州司马,刻日走马之任。——元·马致远《青衫泪》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走马之任 (zǒu mǎ zhī rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung