Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起事
Pinyin: qǐ shì
Meanings: Bắt đầu một sự kiện hay phong trào., To initiate an event or movement., ①发动武装斗争;起兵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巳, 走, 事
Chinese meaning: ①发动武装斗争;起兵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lịch sử hoặc xã hội.
Example: 革命者决定起事推翻旧政权。
Example pinyin: gé mìng zhě jué dìng qǐ shì tuī fān jiù zhèng quán 。
Tiếng Việt: Những nhà cách mạng quyết định khởi nghĩa để lật đổ chính quyền cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu một sự kiện hay phong trào.
Nghĩa phụ
English
To initiate an event or movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发动武装斗争;起兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!