Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走禽

Pinyin: zǒu qín

Meanings: Loài chim chạy (như gà, đà điểu)., Running birds (like chickens, ostriches)., ①指翅膀短小、不能飞、善走的鸟类。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 龰, 人, 离

Chinese meaning: ①指翅膀短小、不能飞、善走的鸟类。

Grammar: Thuật ngữ sinh học chuyên ngành.

Example: 鸵鸟是一种典型的走禽。

Example pinyin: tuó niǎo shì yì zhǒng diǎn xíng de zǒu qín 。

Tiếng Việt: Đà điểu là một loài chim chạy điển hình.

走禽
zǒu qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài chim chạy (như gà, đà điểu).

Running birds (like chickens, ostriches).

指翅膀短小、不能飞、善走的鸟类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...