Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走花溜水
Pinyin: zǒu huā liū shuǐ
Meanings: Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước (thường dùng trong văn học), Moving gracefully on water (often used in literature)., 比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜水的胡缠。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 31
Radicals: 土, 龰, 化, 艹, 氵, 留, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜水的胡缠。”
Example: 那小船仿佛是在走花溜水。
Example pinyin: nà xiǎo chuán fǎng fú shì zài zǒu huā liū shuǐ 。
Tiếng Việt: Con thuyền nhỏ dường như đang lướt nhẹ trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước (thường dùng trong văn học)
Nghĩa phụ
English
Moving gracefully on water (often used in literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻吹牛,说大话。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十四回“你莫象才来的那个和尚,走花溜水的胡缠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế